Có 2 kết quả:

敌台 dí tái ㄉㄧˊ ㄊㄞˊ敵臺 dí tái ㄉㄧˊ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) defensive tower
(2) lookout tower
(3) enemy radio station

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) defensive tower
(2) lookout tower
(3) enemy radio station

Bình luận 0